Chất lượng và giá

Dưới đây là cách phân loại và đặc điểm của các loại dừa theo cân nặng mà bạn đề cập:

  1. Dừa lớn loại 1.3 kg

    • Đây là loại dừa có kích thước lớn, vỏ dày, nước nhiều.
    • Cùi dày, phù hợp cho cả uống nước và lấy cơm dừa.
    • Thường được các quán nước, nhà hàng, khách sạn ưa chuộng vì kích thước lớn, nước ngọt.
    • Giá bán cao hơn các loại dừa nhỏ hơn.
    • Lượng nước: 450gr – 500 gr
  2. Dừa trung 1.2 kg

    • Kích thước vừa phải, không quá to cũng không quá nhỏ.
    • Lượng nước nhiều, vị ngọt, phù hợp cho uống giải khát.
    • Cùi vừa, có thể tận dụng để làm dừa tươi nạo sẵn hoặc dùng chế biến món ăn.
    • Được sử dụng phổ biến trong thị trường tiêu dùng.
    • Lượng nước: 400gr – 450 gr
  3. Dừa xổ 1 kg

    • Loại này thường có kích thước nhỏ hơn dừa trung.
    • Nước ít hơn so với dừa trung và dừa lớn, nhưng vẫn ngọt và thơm.
    • Cùi mỏng hơn, ít phù hợp để lấy cơm dừa.
    • Giá thành rẻ hơn, phù hợp bán lẻ hoặc xuất khẩu nếu đạt tiêu chuẩn.
    • Lượng nước: 300gr – 400 gr
  4. Dừa bi loại rẻ

    • Dừa bi có kích thước nhỏ nhất trong các loại dừa.
    • Nước ít nhưng vị rất ngọt, thơm.
    • Cùi dừa rất mỏng, chủ yếu dùng để uống nước.
    • Thường là loại dừa giá rẻ do không đạt kích thước chuẩn hoặc dừa bị loại từ các đợt phân loại.
    • Phù hợp cho thị trường bình dân hoặc bán theo dạng dừa bóc sẵn.
    • Lượng nước: 250gr – 300 gr

Để lại một bình luận